Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
depository library


noun
a depository built to contain books and other materials for reading and study
Syn:
library
Hypernyms:
depository, deposit, depositary, repository
Hyponyms:
athenaeum, atheneum, lending library, circulating library
Part Meronyms:
carrel, carrell, cubicle, stall, reading room, stacks


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.